--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ face lift chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
blameless
:
không thể khiển trách được; vô tội, không có lỗi
+
nhức nhối
:
Fell a lasting sting smartVết thương nhức nhối khó chịuTo fell an uncomfortably lasting from a wound
+
lampblack
:
muội đèn
+
neediness
:
cảnh túng thiếu
+
air-track
:
đường hàng không